* theo phân loại Gell và
Coombs:
a. loại hình IV là loại
hình phức hợp miễn dịch
b. loại hình III là loại
hình Arthus
c. loại hình II là loại
hình dị ứng qua IgE
d. loại hình I là gây độc
tế bào
b
* xét nghiệm có giá trị
nhất để chẩn đoán dị ứng do aspirin:
a. test kích thích
b. test da
c. định lượng IgE đặc
hiệu
d. test áp
a
* trong phản ứng dị ứng
loại II theo Gell - Coombs, kháng thể nào có vai trò quan trọng nhất:
a. IgA
b. IgG
c. IgE
d. IgM
b
* hội chứng Red man (người
đỏ) do vancomycin là do:
a. dị ứng type I
b. dị ứng type II
c. giải phóng trực tiếp
histamin
d. dị ứng chậm qua
lympho T
c
Việc truyền nhanh
vancomycin có thể gây ra sự giải phóng trực tiếp histamin và các chất trung
gian hóa học khác từ các tế bào mast trên da, gây ngứa, đỏ bừng và phát ban,
ban đầu xuất hiện quanh vùng cổ và mặt, sau đó tiến triển tới ngực và các bộ phận
khác của cơ thể.
* chẩn đoán hội chứng
Steven - Johnsn:
a. tổn thương da bọng nước
vỡ < 10%, loét 2 hốc tự nhiên trở lên
b. tổn thương da ≤ 10%,
loét 2 hốc tự nhiên trở lên
c. tổn thương da ≤ 10%,
loét hốc tự nhiên, nilkosky (+)
d. tổn thương da ≤ 10%,
tổn thương hốc tự nhiên, tổn thương nội tạng
a
* diện tích tổn thương
da có bọng nước ở bệnh nhân Stevent Johnson là:
a. < 10%
b. 10-30%
c. > 30%
d. > 50%
a
* điều trị TEN:
a. chăm sóc và dinh dưỡng
b. chống nhiễm khuẩn trên
da
c. cyclosporin/IVIG
d. tất cả các ý trên đều
đúng
d
* nguyên tắc điều trị hội
chứng Steven-Johnson trong dị ứng thuốc:
- không để bệnh nhân tiếp
xúc với thuốc gây dị ứng
- corticoid + kháng
histamin
- chống bội nhiễm
- bù điện giải, nâng
cao dinh dưỡng
* chẩn đoán mức độ nặng
trong Stevent Johnson dựa vào thang điểm
a. ADASI
b. SCORTEN
c. SCORAD
d. UAS
b
* test nội bì với dị
nguyên nên:
a. pha loãng nồng độ đến
hơn 1000 lần so với test lẩy da
b. pha loãng nồng độ đến
10 lần so với test lẩy da
c. để nguyên nồng độ giống
như test lẩy da
d. pha loãng nồng độ đến
100 hoặc 1000 lần so với test lẩy da
d
* phương pháp quan trọng
nhất trong chẩn đoán dị ứng thuốc:
a. khai thác tiền sử bệnh
b. test nội bì
c. xét nghiệm phân hủy
tế bào mast
d. test lẩy da
a
*
nguyên tắc điều trị dị ứng
thuốc:
a. ngừng thuốc gây dị ứng
b. điều trị theo nguyên
nhân và cơ chế dị ứng
c. corticoid và kháng
histamine là thuốc chủ yếu
d. tất cả các ý trên đều
đúng
d
* tiêu chuẩn vàng trong
chẩn đoán dị ứng thuốc là:
a. test lẩy da với thuốc
nghi ngờ
b. test áp với thuốc
nghi ngờ
c. test nội bì với thuốc
nghi ngờ
d. test kích thích với
thuốc nghi ngờ
d
* AGEP là bệnh do dị ứng
thuốc nào: : kháng sinh nhóm betalactam, tetracyclin, sulfonamide, chống nấm,
carbamazepine
* AGEP có cơ chế dị ứng
qua trung gian tế bào:
a. lympho T
b. lympho B
c. đa nhân trung tính
d. macrophage
a
(type IV)
* dị ứng thuốc nào liên
quan đến HLA B*5701:
a. allopurinol
b. colchicin
c. carbamazepin
d. abacavir
d
* dị ứng thuốc nào liên
quan đến HLA B*5801:
a. allopurinol
b. colchicin
c. carbamazepin
d. abacavir
a
* dị ứng thuốc nào liên
quan đến HLA B*1502:
a. allopurinol
b. colchicin
c. carbamazepin
d. abacavir
c
* tính đa giá
(polyvalent) của dị ứng thuốc:
a. một thuốc có thể gây
nhiều kiểu hình dị ứng
b. một kiểu hình dị ứng
có thể do nhiều thuốc
c. nhiều người dị ứng với
một loại thuốc
d. a + b
d
* IgE đặc hiệu với
penicillin có thể mất ở bệnh nhân dị ứng penicillin sau:
a. 6 tháng
b. 1 năm
c. 5 năm
d. trên 10 năm
d
* hội chứng DRESS có cơ
chế dị ứng qua trung gian tế bào:
a. bạch cầu ái toan
b. lympho B
c. macrophage
d. đa nhân trung tính
a
Drug rash with
eosinophilia and systemic symptoms (DRESS) - hội chứng mẫn cảm do thuốc (hội chứng
phát ban toàn thân và tăng bạch cầu ái toan)
* chống chỉ định test kích
thích với thuốc:
a. không có chống chỉ định
b. bệnh nhân
Steven-Johnson, TEN
c. bệnh nhân dị ứng ASA
d. bệnh nhân bị mày đay
phù Quincke
b
* nhóm thuốc nào thường
gây ra AGEP:
a. kháng sinh Biseptol
b. allopurinol
c. NSAIDs
d. chống động kinh
a
* yếu tố nguy cơ làm tăng
dị ứng thuốc:
a. không khai thác cơ địa
dị ứng
b. mẫn cảm chép giữa các
thuốc
c. không khai thác tiền
sử dị ứng khi sử dụng thuốc
d. nhầm thuốc, không thực
hành 3 kiểm tra - 5 đối chiếu.
e. tất cả
e
* xét nghiệm in vitro
chẩn đoán dị ứng thuốc:
a. phản ứng tiêu bạch cầu
đặc hiệu
b. phản ứng phân hủy tế
bào mast
c. phản ứng xác định
IgE đặc hiệu và toàn phần
d. tất cả đều đúng
d
* cơ chế dị ứng thuốc:
thuốc kết hợp với phân tử protein kích thích dị ứng tức thì với IgE hoặc dị ứng
muộn với tế bào T. dị ứng thuốc có thể là 1 trong 4 loại hình (type) dị ứng
theo cách phân loại của Gell và Coombs
* kháng sinh là thuốc
hay gây dị ứng nhất