Thứ Năm, 10 tháng 5, 2018

Đề thi nội khoa dh y hà nội


Đềnội y4 2012:

1.      Hen phếquảnchẩnđoándựavàolưulượngđỉnhđápánnàolàđúng:

Đápán: buổisáng>buổichiều>20% (cóthuốc).

Buổisánglớnhơnbuổichiều> 10% (khôngthuốc).

chiều > sáng 20% nếu dùng thuốc đo cách nhau 12h hoắc  sau 30’ tăng 15%....

2.      Thuốcnàosauđâydùngđểcắtcơnhen :Cường beta 2 giaocảm tác dungj ngắn.

3.      Hìnhảnh X-quangcủa HPQ làgì? Như tràn khí nhưng vẫn có vân phổi ở ngoại vi

4.      HPQ cầnphânbiệtvới:


A.     VPQ cấp.

B.     Giãnphếquản.



Case lâmsàng: BN nam 60 tuổivàoviệntrongtìnhtrạnglơmơ, mất ý thức, NT: 33l/p, Ure: 7.8 mmol/l, HA: 140/90mmHg. Nghephổicóhộichứng 3 giảmđáyphổiphải… (5->8)

5.      Nghĩđến BN bị:

A.     Viêmphổithùy.

B.     Phếquảnphếviêm.

6.      CURB65 ? 3d

7.      BN sẽđược:

A.     Điềutrị ở khoaHôhấp.

B.     Điềutrị ở ĐTTC.

C.     Ngoạitrú.

8.      BN nàysẽđượcdùngkhángsinhtrongvòngbaolâu:

A.     5 ngày.

B.     10 ngày.

C.     30 ngày.

D.     3 tháng.

9.      TriệuchứngnàosauđâytrênphimchụpXquanglàcógiátrịnhấtđểchẩnđoán TKMP có van:

A.     Giãnrộngkhoangliênsườn.

B.     Đèđẩytrungthất.

10.  TKMP đónglà?

Case: 1 BN cóđaungực, ho khan, chọcdòdịchmàngphổiđượcdịchvàngchanh (11&12)

11.  Chẩnđoánnàosauđâyđượcđưara, TRỪ:

A.     U màngphổi.

B.     Tràndưỡngchấpkhoangmàngphổi.

C.     Lao MP.

12.  XN nàocầnlàmtiếptheođểchẩnđoán:

A.     NộisoiMàngphổi.

13.  Tínhchấtcủadịchtiết?

14.  HCTH nguyênphátkhôngđượcđiềutrịsẽdẫnđến:

A.     Phùnão do giảm ALB máu. (khôngchắcđúng)

15.  Điềutrị HCTH bằngCyclophosphamidliềuntn:

A.     10mg/ngày.

B.     50mg/ngày.

16.  Nguycơgâytửvonghàngđầucủabệnhnhânsuythận?

17.  HC tắcnghẽngặptrong: Phìđại TLT

18.  Ưuđiểmcủa TNTCK so vớilọcmàngbụnglà?

19.  Nguycơhoạitửnúmthậntănglên ở BN :

A.     Uốngrượu.

B.     Gout.

C.     Sử dụng nhiều Paracetamol.

20.  KhiuốngMethotrexatthìcẩnbổ sung?  Acid folic.

21.  TạisaoPhụnữdễbị NKTN? Do niệuđạongắnvàgầnlỗhậumôn.

22.  Phụnữmangthai, sốt, đauthắtlưng, tiểubuốt, tiểurắtcầnlàmgìđầutiên?

A.     Xquang HTN KCB.

B.     Chụp CT ổ bụng.

C.     Siêuâm HTN.

23.  Liều metronidazole trongđiềutrịápxeganamiplà:

A.     10-20mg/ngày.

B.     30-40mg/ngày.

Case: khôngnhớtínàoJ) (23->27)

24.  Chẩnđoánđượcđưara ở bệnhnhânnàylà:

Xơgan.

25.  BN nàychấmđiểm Child-Pugh là:

A.     Child A.

B.     Child B 7đ.

C.     Child B 9 đ.

D.     Child C.

26.  BN nàymàmấtngủthì:

A.     Seduxen 1v/ngàyuốngsáng.

B.     Seduxen 1v/ngàyuốngtối.

C.     Seduxen 2v/ngàyuốngtối.

D.     Tuyệtđốikodùngthuốc an thần.

27.  Siêuâm ở BN nàycótácdụng:

A.     Pháthiện TALTMC và U gan.

28.  BN nàynênđượcsửdụngthuốclợitiểuntn?

Case: 1 BN đượcpháthiệncókhối u gan 5 cm qua siêuâm, AFB: 500ng/ml (28&29)

29.  BN nàycầnlàmgìtiếptheođểchẩnđoán:

A.     CT ổ bụng.

B.     Sinhthiếtkhối u.

C.     Khôngcầnlàmgìthêm.

30.  Biệnphápđiềutrịtốiưucho BN nàylàgì:

A.     Tiêmcồn.

B.    

31.  Thuốcnàosauđâyvừalàkhángsinh, vừacótácdụngtáitạoniêmmạcdạdày, vừa…

A.     Amoxcixilin

B.     Bismuth.

C.     Ranitidine.

D.     

32.  Phácđồđiềutrịloétdạdày-tátràng?

33.  Tỷlệ HP dươngtínhgắnbóvớibệnhnào?

A.     Loétdạdày.

B.     Loéttátràng.

C.     Ungthưdạdày.

34.  Chỉđịnhdùngthuốctiêusợihuyết ở bệnhnhânnhồimáunãotốtnhấtlà:

A.     Trongvòng 3h.

B.     Trongvòng 6h.

35.  Đốivớixuấthuyếtnào, biệnphápđiềutrịtốtnhấtlà:

A.     Khôngdùngthuốcchốngđông.

B.    

36.  Nguyêntắcdùngthuốchạáp ở bn TBMN là?

A.     Hạápcàngnhanhcàngtốt.

B.     Hạáptừtừ.

37.  Hemophilia A và B đềuđiềutrịđượcbằng:

A.     Yếutố II.

B.     Yếutố VII.

C.     Yếutố VIII.

D.     Yếutố IX.

38.  Chỉsốtimcủangườibìnhthườnglà?

39.  ở BN bị Hemophilia A, khibịchấnthươngchảymáuthìyếutố VIII cầnđượcđảmbảoduytrì ở baonhiêu % ? 30 -50

40.  Liều insulin chobệnhnhân ĐTĐ typ 2 làbn? 0,3-0,6đv/kg/ngày.

41.  Tiền ĐTĐ?

A.     5,6mmol/l

B.     6,1mmol/l

42.  BN đangđiềutrịđtđbằng Insulin bịhônmêthì?

43.  Biếnchứngnàosauđâylàbiếnchứngmạchmáulớn ở bn ĐTĐ? Tai biếnmạchnão.

44.  BN THA nàosauđâyphảidùngthuốcngay?

45.  ChốngchỉđịnhcủaỨcchế men chuyển?

46.  Chốngchỉđịnhcủachẹn beta giaocảm?

47.  Điềutrị hemophilia B bằng?

A.     Yếutố IX táitổhợp.

B.    

48.  BN nữbị Thalassemia thểnhẹ, cần:

A.     Khôngđượclấychồng.

B.     Lấychồngkhôngđượcsinh con.

C.     Cầnđượctưvấn di truyền.

49.  BN cóxnmáungoạiviTiểucầulà 225 vàcódấuhiệuxuấthuyếtniêmmạcthìcầnđượclàmgì?

A.     Huyếttủyđồ.

B.     Ngưngtậptiểucầu.

50.  Billirubingiántiếptăngtrong? Thiếumáu tan máu.

51.  Chẩnđoánthiếumáu tan máukhôngdựavào:

A.     Mảnhvỡ HC.

B.     Haptoglobin.

C.     Billirubingiántiếp.

D.     Urobillintrongnướctiểu.

52.  Đọcđiệntâmđồ. (khôngkhó)

53.  Đặcđiểmnàosauđâycủasóng P trongnhịpxonglàsai:

A.     Âm ở D1.

54.  Trìnhtựdẫntruyềncủacơtimlà? Nútxoang ->Nút NT ->Bó his ->Mạng Purkinje.

55.  ChỉđịnhđeoHolter Theo dõi HA trongtrườnghợpnào?

56.  Liều bolus của corticoid trongđiềutrịxuấthuyếtgiảmtiểucầulà? 1g/ngày x 3 ngày.

57.  Tínhchấtxuấthuyếtcủaxuấthuyếtgiảmtiểucầu?

58.  Biếnchứngcủađiềutrịiod 131 là :

A.     Suygiáp.

B.     Cơnbãogiáp.

59.  Ngạtnướcnhẹthìkhôngcó:

A.     Ngất.

B.    

60.  Rắncạpniacắnthì:

A.     Hạ Na máu.

B.     Hạ K máu.

C.    

61.  BN bịđiệngiậtvàđáimáuthìnghĩđến? Tiêucơvâncấp.

62.  BN bịđiệngiậtvàotỉnhtáothì:

A.     Giữlạitheodõi.

B.     Đođiệntim.

C.     ,..

63.  Tầnsốhôhấpnhântạolà:

A.     8-10/phút.

B.     10-12/phút.

C.     12-16/phút.

D.     16-18/phút.

64.  Tầnsốéptim/thổingạtlà:

A.     15:1

B.     15:2

C.     30:1

D.     30:2

65.  Đểtránhhơivàodạdàykhibópbòngcầnlàm:

A.     NP Valsava.

B.     NP Hemlich.

C.     NP Selich

66.  Liệuphápoxitrong PPC khôngdùng:

A.     Oxicaoáp.

B.     Oxiliềucao.

67.  Tiêuchuẩncủa ACR năm 1987 chẩnđoán VKDT thìthờigiancứngkhớpbuổisánglàtrên:

A.     45 phút.

B.     1 tiếng.

68.  Tiêuchuẩnchẩnđoán Gout: đaukhớp chi dướikhôngphảikhớpbànngóncáitrên:

A.     2 lần.

B.     3 lần.

69.  HìnhảnhXquangcủaloãngxươnglà:

A.     Tăngthấuquang.

B.     Hẹpkhekhớp.

70.  Kiểuđautrongthoáihóakhớplà? Kiểucơhọc.

71.  Tínhchấtcủahạttophyđiểnhình?